Phiên âm : fǎn jiǎn.
Hán Việt : phản tiễn.
Thuần Việt : hai tay bắt chéo sau lưng; trói gô; trói ké; trói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai tay bắt chéo sau lưng; trói gô; trói ké; trói quặt两手交叉地放在背后或绑在背后